1. Tính năng sản phẩm
1. Tấm thép NAS301 có độ bền kéo và khả năng chống va đập cao, cho phép chịu được ứng suất cơ học đáng kể trong quá trình cán mỏng, đảm bảo tính ổn định và độ bền của kết cấu cán mỏng.
2. Ngay cả trong các cấu trúc nhiều lớp phức tạp, tấm thép NAS301 vẫn có thể duy trì độ linh hoạt tốt, giảm nguy cơ nứt hoặc cán mỏng. 3. Tấm thép NAS301 có thể giữ nguyên các đặc tính vật lý và hóa học của nó trong môi trường nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các quy trình cán mỏng ở nhiệt độ cao, đảm bảo rằng vật liệu cán mỏng không bị biến dạng hoặc xuống cấp ở nhiệt độ cao.
4. Tấm thép NAS301 có hệ số giãn nở cao, có thể làm giảm hiệu quả sự thay đổi kích thước do nhiệt độ thay đổi, đảm bảo tính ổn định về kích thước của kết cấu nhiều lớp.
5. Tấm thép NAS301 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời đối với nhiều loại hóa chất, giúp duy trì hiệu suất trong môi trường hóa chất khắc nghiệt và phù hợp với các kết cấu nhiều lớp được sử dụng trong môi trường ăn mòn.
6. Tấm thép NAS301 có đặc tính chống lão hóa tuyệt vời, giúp duy trì các tính chất vật lý và hóa học trong thời gian dài, kéo dài tuổi thọ của kết cấu nhiều lớp.
Độ bền kéo cao và khả năng chống va đập :Tấm thép NAS301 có độ bền kéo và khả năng chống va đập đặc biệt, cho phép nó chịu được ứng suất cơ học đáng kể trong quá trình cán mỏng. Điều này đảm bảo tính ổn định và độ bền của cấu trúc cán mỏng, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp như điện tử, ô tô và hàng không vũ trụ, nơi tính toàn vẹn của cấu trúc là rất quan trọng.
Tính linh hoạt trong các cấu trúc phức tạp:Ngay cả trong các cấu trúc nhiều lớp phức tạp, tấm thép NAS301 vẫn duy trì được tính linh hoạt tuyệt vời, giảm nguy cơ nứt hoặc tách lớp. Tính linh hoạt này cho phép nó thích ứng với các thiết kế phức tạp và các ứng dụng đòi hỏi khắt khe, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong môi trường nhiều lớp và chịu ứng suất cao.
Độ ổn định nhiệt độ cao:Tấm thép NAS301 vẫn giữ được các đặc tính vật lý và hóa học ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao, khiến nó phù hợp với các quy trình cán mỏng ở nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo rằng vật liệu cán mỏng không bị biến dạng hoặc xuống cấp ở nhiệt độ cao, duy trì tính toàn vẹn của sản phẩm cuối cùng.
Hệ số giãn nở cao:Với hệ số giãn nở cao, tấm thép NAS301 làm giảm hiệu quả các thay đổi về kích thước do nhiệt độ thay đổi. Điều này đảm bảo tính ổn định về kích thước của cấu trúc nhiều lớp, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng mà kích thước chính xác là rất quan trọng, chẳng hạn như trong kỹ thuật chính xác và điện tử.
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời :Tấm thép NAS301 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời đối với nhiều loại hóa chất, cho phép nó duy trì hiệu suất trong môi trường hóa chất khắc nghiệt. Điều này làm cho nó phù hợp với các cấu trúc nhiều lớp được sử dụng trong môi trường ăn mòn, chẳng hạn như nhà máy xử lý hóa chất và ứng dụng hàng hải.
Tính chất chống lão hóa:Tấm thép NAS301 có đặc tính chống lão hóa tuyệt vời, cho phép nó duy trì các đặc tính vật lý và hóa học trong thời gian dài. Điều này kéo dài tuổi thọ của cấu trúc nhiều lớp, giảm nhu cầu thay thế và bảo trì thường xuyên, đồng thời đảm bảo độ tin cậy lâu dài.
2.Đặc điểm kỹ thuật
dự án | NAS301 | |
Mass-Lam | Pin-Lam | |
Độ dày | 1.0~1.8mm | 1.0~1.8mm |
Chiều rộng | ≦1060mm | ≦1060mm |
Chiều dài | ≦3150mm | ≦3150mm |
Dung sai độ dày tấm | ±0,05mm | ±0,05mm |
Độ nhám | Mặt trời≦0,15㎛ Rz≦1,5㎛ | Mặt trời≦0,15㎛ Rz≦1,5㎛ |
Dung sai lỗ-lỗ cho các lỗ định vị | -- | +0,1/-0mm |
Dung sai lỗ rãnh ống lót tiêu chuẩn | -- | +0,05/-0mm |
Độ cong vênh | ≦3mm/m | ≦3mm/m |
Dung sai kích thước | -0/+1mm | -0/+1mm |
Sức bền | ≧205(N/mm²) | ≧205(N/mm²) |
Độ bền kéo | ≧520(N/mm²) | ≧520(N/mm²) |
Tính mở rộng | ≧40% | ≧40% |
Độ cứng (HRC) | 44±2 | 44±2 |
3.Thành phần hóa học(%)
Kiểu | C | Và | Mn | TRONG | Cr | Vì | Với | khác |
NAS301 | ≦0,15 | ≦1 | ≦2 | 6~8 | 16~18 | - | - | - |
4. Tài sản vật chất
Loại tấm thép | Dự án | Phạm vi áp dụng | Giá trị chuẩn |
NAS301 | trọng lượng riêng | - | 8.03 |
hệ số giãn nở nhiệt trung bình (10-6/℃) | 0-400℃ | 15~17 |
5. Độ dẫn nhiệt
Loại tấm thép | chuẩn mựcW/(m*k) | 0-200℃ | 200-400℃ |
NAS301 | 17~21 | 17 | 21 |





Đảm bảo chất lượng dịch vụ: Đảm bảo rằng nhà cung cấp dịch vụ có kỹ năng chuyên môn và thái độ tốt để cung cấp dịch vụ chất lượng cao. Phản hồi và giải quyết vấn đề kịp thời, đối với các vấn đề và nhu cầu của khách hàng, nhân viên hỗ trợ dịch vụ phải phản hồi kịp thời và đưa ra giải pháp hiệu quả.
Hơn