1. Tính năng sản phẩm
· Khả năng chống mài mòn đặc biệt: Tấm thép nhiều lớp 4120 có lớp chống mài mòn có độ cứng cao trên bề mặt. Trong quá trình cán và sử dụng, nó có thể chịu được hiệu quả nhiều tác động cơ học khác nhau như ma sát và trầy xước. Điều này làm giảm tổn thất vật liệu và suy giảm hiệu suất do mài mòn, kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm nhiều lớp và đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng có yêu cầu cao về khả năng chống mài mòn. Ví dụ, bảng mạch in có thể trải qua nhiều hoạt động ma sát khác nhau trong quá trình sản xuất và tấm thép 4120 có thể xử lý chúng một cách khéo léo.
Thép cán mỏng 4120[1] Tấm thép được trang bị lớp chống mài mòn có độ cứng cao trên bề mặt, mang lại khả năng chống ma sát và trầy xước đặc biệt trong cả quá trình cán mỏng và sử dụng sau đó. Điều này làm giảm đáng kể tình trạng mất vật liệu và suy giảm hiệu suất do mài mòn, kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm cán mỏng. Nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống mài mòn cao, chẳng hạn như trong sản xuất bảng mạch in (PCB), trong đó tấm thép có thể chịu được nhiều hoạt động ma sát khác nhau trong quá trình sản xuất mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Khả năng chống mài mòn này cũng làm cho nó trở nên lý tưởng cho máy móc hạng nặng và thiết bị công nghiệp phải chịu mài mòn liên tục.
· Chức năng hỗ trợ ổn định: Là vật liệu hỗ trợ, tấm thép nhiều lớp 4120 cung cấp sự hỗ trợ ổn định cho các thành phần khác trong cấu trúc nhiều lớp. Trong quá trình cán, nó đảm bảo vị trí tương đối chính xác của các lớp vật liệu khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành cấu trúc nhiều lớp đồng nhất và ổn định. Khi sử dụng, nó có thể chịu được trọng lượng của các thành phần khác và nhiều ứng suất khác nhau, duy trì hình dạng và hiệu suất tổng thể của sản phẩm nhiều lớp. Ví dụ, trong bảng mạch in, nó cung cấp một cơ sở hỗ trợ đáng tin cậy cho nhiều thành phần điện tử.
Là một vật liệu hỗ trợ[2] Trong các cấu trúc nhiều lớp, tấm thép nhiều lớp 4120 cung cấp hỗ trợ đáng tin cậy cho các thành phần khác. Trong quá trình cán mỏng, nó đảm bảo sự căn chỉnh chính xác của các lớp vật liệu khác nhau, góp phần hình thành nên cấu trúc nhiều lớp đồng nhất và ổn định. Trong quá trình sử dụng thực tế, nó có thể chịu được trọng lượng của các thành phần khác và chịu được nhiều ứng suất khác nhau, duy trì hình dạng và hiệu suất tổng thể của sản phẩm nhiều lớp. Ví dụ, trong bảng mạch in (PCB), nó cung cấp nền tảng ổn định cho nhiều thành phần điện tử, đảm bảo hoạt động đáng tin cậy của các thiết bị điện tử trong môi trường phức tạp.
· Sự kết hợp thành phần tối ưu: Thành phần của tấm thép cán mỏng 4120 đã được thiết kế và tối ưu hóa cẩn thận. Sự tương tác giữa các thành phần khác nhau cùng nhau mang lại cho tấm thép những đặc tính toàn diện tốt. Ví dụ, nó có thể chứa các thành phần hợp kim theo tỷ lệ cụ thể. Các thành phần này giúp tăng cường độ cứng, độ dẻo dai, khả năng chống ăn mòn, v.v. của tấm thép, cho phép tấm thép thích ứng tốt hơn với các điều kiện quy trình khác nhau như nhiệt độ cao và áp suất cao trong quá trình cán mỏng và duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều môi trường khác nhau.
TNày, sáng tác.[3] n của tấm thép nhiều lớp 4120 đã được thiết kế và tối ưu hóa tỉ mỉ. Sự tương tác của nhiều thành phần hợp kim khác nhau, chẳng hạn như crom và niken, làm tăng độ cứng, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn của tấm. Điều này cho phép tấm thép thích ứng với điều kiện nhiệt độ cao và áp suất cao trong quá trình cán mỏng trong khi vẫn duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều môi trường khác nhau. Thành phần được tối ưu hóa không chỉ cải thiện các đặc tính cơ học của tấm thép mà còn kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì. Trong ngành công nghiệp hóa chất, khả năng chống ăn mòn của nó khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để xử lý môi trường ăn mòn.
· Tăng cường khả năng chống ăn mòn:Thành phần của nó có thể bao gồm một số nguyên tố có đặc tính chống ăn mòn, chẳng hạn như crom và niken. Điều này mang lại cho tấm thép nhiều lớp 4120 khả năng chống ăn mòn nhất định trong quá trình cán mỏng và sử dụng. Nó có thể chống lại sự xói mòn của độ ẩm, hóa chất, v.v. trong môi trường bên ngoài, ngăn ngừa bề mặt tấm thép bị rỉ sét hoặc ăn mòn. Do đó, nó tránh được những tác động bất lợi đến hiệu suất của kết cấu nhiều lớp và cải thiện tuổi thọ và độ tin cậy của các sản phẩm nhiều lớp, đặc biệt là đối với những sản phẩm được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
4120 nhiều lớp s[4] Tấm thép teel bao gồm các thành phần chống ăn mòn như crom và niken, cung cấp khả năng chống ẩm và ăn mòn hóa học được cải thiện trong cả quá trình cán mỏng và sử dụng. Điều này ngăn bề mặt tấm thép bị gỉ hoặc ăn mòn, tránh các tác động bất lợi đến hiệu suất của cấu trúc cán mỏng và cải thiện tuổi thọ và độ tin cậy của các sản phẩm cán mỏng. Điều này làm cho nó đặc biệt phù hợp với các sản phẩm cán mỏng được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như những sản phẩm tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc hóa chất ăn mòn.
· Độ ổn định nhiệt tốt: Về mặt thành phần, tấm thép cán mỏng 4120 có độ ổn định nhiệt tốt. Trong quá trình cán mỏng, nếu có quá trình nhiệt độ cao, nó có thể duy trì các tính chất vật lý và hóa học ổn định, không bị biến dạng, mềm hoặc trải qua các thay đổi bất lợi khác do nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo quá trình cán mỏng diễn ra suôn sẻ và chất lượng của sản phẩm cán mỏng. Khi sử dụng, khi đối mặt với môi trường có khả năng có nhiệt độ cao, nó cũng có thể duy trì hiệu suất riêng và bảo vệ tính ổn định của cấu trúc cán mỏng.
Từ một tác phẩm[5] Theo quan điểm, tấm thép nhiều lớp 4120 thể hiện tính ổn định nhiệt tuyệt vời. Trong quá trình cán mỏng, ngay cả khi tiếp xúc với điều kiện nhiệt độ cao, nó vẫn duy trì các tính chất vật lý và hóa học ổn định mà không bị biến dạng, mềm hoặc trải qua các thay đổi bất lợi khác. Điều này đảm bảo quá trình cán mỏng diễn ra suôn sẻ và chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Trong môi trường sử dụng nhiệt độ cao, nó vẫn tiếp tục hoạt động đáng tin cậy, đảm bảo tính ổn định của cấu trúc cán mỏng. Tính ổn định nhiệt của nó làm cho nó trở thành vật liệu được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp như hàng không vũ trụ, sản xuất ô tô và thiết bị công nghiệp nhiệt độ cao.
dự án | Đức Outokumpu 4210 | |
Mass-Lam | Pin-Lam | |
Độ dày | 0,5~2,0mm | 0,5~2,0mm |
Chiều rộng | ≦1300mm | ≦1300mm |
Chiều dài | ≦2500mm | ≦2500mm |
Dung sai độ dày tấm | ±0,05mm | ±0,05mm |
Độ nhám | Mặt trời≦0,15㎛ Rz≦1,5㎛ | Mặt trời≦0,15㎛ Rz≦1,5㎛ |
Dung sai lỗ-lỗ cho các lỗ định vị | -- | ±0,05mm |
Dung sai lỗ rãnh ống lót tiêu chuẩn | -- | ±0,05mm |
Độ cong vênh | ≦3mm/m | ≦3mm/m |
Dung sai kích thước | -0/+1mm | -0/+1mm |
Sức bền | ≧1400(N/mm²) | ≧1400(N/mm²) |
Độ bền kéo | ≧1500(N/mm²) | ≧1500(N/mm²) |
Tính mở rộng | ≧5% | ≧5% |
Độ cứng (HRC) | 50±2 | 50±2 |
Kiểu | C | N | Tôi | TRONG | Cr | P | Khác |
Outokumpu 4210 | ≦0,25 | - | ≦2 | - | ≦18 | - | - |
Loại tấm thép | Dự án | Phạm vi áp dụng | Giá trị chuẩn |
Outokumpu 4210 | trọng lượng riêng | - | 8.03 |
hệ số giãn nở nhiệt trung bình (10-6/℃) | 0-400℃ | 10~12 |
5. Độ dẫn nhiệt
Loại tấm thép | chuẩn mựcW/(m*k) | 0-200℃ | 200-400℃ |
Outokumpu 4210 | 17~21 | 18 | 25 |





Đảm bảo chất lượng dịch vụ: Đảm bảo rằng nhà cung cấp dịch vụ có kỹ năng chuyên môn và thái độ tốt để cung cấp dịch vụ chất lượng cao. Phản hồi và giải quyết vấn đề kịp thời, đối với các vấn đề và nhu cầu của khách hàng, nhân viên hỗ trợ dịch vụ phải phản hồi kịp thời và đưa ra giải pháp hiệu quả.
Hơn